ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liturgists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liturgists


liturgist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chuyên gia môn nghiên cứu nghi thức tế lễ
  người thực hiện, cầm đầu nghi thức tế lễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…