EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liturgists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liturgists
liturgist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuyên gia môn nghiên cứu nghi thức tế lễ
người thực hiện, cầm đầu nghi thức tế lễ
← Xem thêm từ liturgist
Xem thêm từ liturgy →
Từ vựng liên quan
gi
gist
is
it
itu
l
li
lit
liturgist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…