ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liturgical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liturgical


liturgical /li'tə:dʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nghi thức tế lễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…