EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liturgical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liturgical
liturgical /li'tə:dʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nghi thức tế lễ
← Xem thêm từ litttle
Xem thêm từ liturgically →
Từ vựng liên quan
cal
gi
ic
it
itu
l
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…