EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
littoral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
littoral
littoral /'litərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bờ biển
ven biển
danh từ
bờ biển
miền ven biển
← Xem thêm từ littlest
Xem thêm từ littorals →
Từ vựng liên quan
it
itt
l
li
lit
or
ora
oral
ra
to
tor
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…