EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
littery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
littery
littery /'litəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy rác rưởi
← Xem thêm từ litters
Xem thêm từ little →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
l
li
lit
litter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…