EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
littermate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
littermate
littermate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con vật đẻ cùng một lứa
← Xem thêm từ littering
Xem thêm từ litters →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ERM
it
itt
l
li
lit
litter
ma
mat
mate
rm
term
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…