EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
litigable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
litigable
litigable /'litigəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tranh chấp, có thể kiện cáo
← Xem thêm từ Lithuanians
Xem thêm từ litigant →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
gab
gable
it
l
li
lit
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…