EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
litharge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
litharge
litharge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) chì oxit
← Xem thêm từ liters
Xem thêm từ lithe →
Từ vựng liên quan
ha
it
l
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…