ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ listener

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng listener


listener /'lisnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nghe, thính giả
a good listener → người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…