ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Listed securities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Listed securities


Listed securities

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các chứng khoán yết giá.
+ Tên chỉ các chứng khoán được buôn bán trên sở giao dịch chứng khoán Anh quốc.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…