ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ linkage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng linkage


linkage /'liɳkidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

@linkage
  sự cố kết, sự bện, sự nối;(vật lí) số đầy đủ các đường sức giao nhau;
  thông lượng vòng

Các câu ví dụ:

1. This linkage will direct our corporate clients towards new and special communication activities by making good use of the strengths of both sides", said Tran Ba Duy Linh, founder of Jingo, said.


Xem tất cả câu ví dụ về linkage /'liɳkidʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…