EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lineman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lineman
lineman /'lainmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gác đường (xe lửa)
người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại)
← Xem thêm từ linefold
Xem thêm từ linemen →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
in
l
li
line
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…