ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ linearzition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng linearzition


linearzition

Phát âm


Ý nghĩa

  (sự) tuyến tính hoá
  equivalent l. (sự) tuyến tính hoá tương đương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…