EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lineaments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lineaments
lineaments
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
nét mặt, nét đặc trưng <bóng>
← Xem thêm từ lineament
Xem thêm từ linear →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
ea
en
ent
in
l
li
line
lineament
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…