EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liming
lime /laim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) chanh lá cam
(thực vật học) (như) linden
nhựa bẫy chim
vôi
ngoại động từ
bẫy chim bằng nhựa
bón vôi, rắc vôi
nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi
← Xem thêm từ liminal
Xem thêm từ limit →
Từ vựng liên quan
in
l
li
mi
min
ming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…