EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limiest
limy /'laimi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa
có chất đá vôi
← Xem thêm từ limier
Xem thêm từ limina →
Từ vựng liên quan
est
l
li
mi
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…