ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ likelihood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng likelihood


likelihood /'laiklihud/ (likeliness) /'laiklinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có thể đúng, sự có thể thật
in all likelihood → có thể, có nhiều khả năng

@likelihood
  (thống kê) hợp lý
  maximum l. (thống kê) hợp lý cực đại

Các câu ví dụ:

1. " Lottery organizers could not estimate the likelihood of winning twice in a week, but the odds of winning once are one in 1.


Xem tất cả câu ví dụ về likelihood /'laiklihud/ (likeliness) /'laiklinis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…