ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ likelier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng likelier


likely /'laikli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật
that is not likely → điều đó không chắc đúng chút nào
  có thể
he is not likely to come now → có thể là nó không đến bây giờ
  thích hợp, đúng với
the most likely (the likeliest) place for camping → chỗ thích hợp nhất để cắm trại
  có vẻ có năng lực
a likely young lad → một thanh niên trông có vẻ có năng lực
* phó từ
  có thể, chắc
is it going to rains?   very likely → trời sắp mưa chăng? rất có thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…