ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ likability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng likability


likability /'laikəblnis/ (likability) /,laikə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ thương, tính đáng yêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…