EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
likability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
likability
likability /'laikəblnis/ (likability) /,laikə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dễ thương, tính đáng yêu
← Xem thêm từ ligule
Xem thêm từ likable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
it
l
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…