EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lightening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lightening
lightening /'laitniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)
← Xem thêm từ lightened
Xem thêm từ lightens →
Từ vựng liên quan
en
in
l
li
light
lighten
ni
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…