EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
light industry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
light industry
light industry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công nghiệp nhẹ
← Xem thêm từ light-heeled
Xem thêm từ light-legged →
Từ vựng liên quan
dust
in
Industry
industry
l
li
light
st
str
try
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…