ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ light-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng light-headed


light-headed /'laithedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị mê sảng
  đầu óc quay cuồng
  bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…