EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lift-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lift-off
lift-off /'lift'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)
← Xem thêm từ lift-attendant
Xem thêm từ lift-up →
Từ vựng liên quan
ft
if
l
li
lift
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…