EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
life raft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
life raft
life raft
Phát âm
Ý nghĩa
bè cứu đắm(có thể bơm phồng lên)
← Xem thêm từ life-preserver
Xem thêm từ life-raft →
Từ vựng liên quan
aft
ft
if
l
li
life
ra
raf
raft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…