ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ life raft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng life raft


life raft

Phát âm


Ý nghĩa

  bè cứu đắm(có thể bơm phồng lên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…