ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ life-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng life-line


life-line /'laiflain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)
  đường số mệnh (trên bàn tay)
  đường giao thông huyết mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…