ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liegeman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liegeman


liegeman /'li:dʤmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tâm phúc, người trung thành
  (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…