EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lie-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lie-in
lie-in
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nằm nán lại, sự ngủ nướng
← Xem thêm từ lie-down
Xem thêm từ liebfraumilch →
Từ vựng liên quan
in
l
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…