EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lictor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lictor
lictor /'liktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vệ sĩ ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
← Xem thêm từ licorice stick
Xem thêm từ lid →
Từ vựng liên quan
ic
l
li
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…