ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lickspittle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lickspittle


lickspittle /'lik,spitl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…