EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lickety-split
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lickety-split
lickety-split
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ Mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn
← Xem thêm từ lickerishness
Xem thêm từ licking →
Từ vựng liên quan
ic
it
l
li
lick
lit
pl
sp
split
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…