EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
licentiates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
licentiates
licentiate /lai'senʃiit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cử nhân
← Xem thêm từ licentiate
Xem thêm từ licentiateship →
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
cent
centi
en
ent
entia
ic
ice
l
li
lice
licentiate
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…