EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
licence-holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
licence-holder
licence-holder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người có giấy phép
← Xem thêm từ licence
Xem thêm từ licensable →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
ho
hold
holder
ic
ice
l
li
lice
licence
old
older
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…