ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ librettos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng librettos


libretto /i'bretou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều libretti /li'breti:/, librettos /i'bretouz/
  lời nhạc kịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…