EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
librettos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
librettos
libretto /i'bretou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều libretti /li'breti:/, librettos /i'bretouz/
lời nhạc kịch
← Xem thêm từ libretto
Xem thêm từ libyan →
Từ vựng liên quan
br
l
li
lib
libretto
os
re
ret
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…