EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
librettist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
librettist
librettist /li'bretist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người viết lời nhạc kịch
← Xem thêm từ libretti
Xem thêm từ librettists →
Từ vựng liên quan
br
is
l
li
lib
libretti
re
ret
st
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…