ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liberalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liberalities


liberality /,libə'ræliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính rộng rãi, tính hoà phóng
  tính hẹp hòi, tính không thành kiến
  tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ
  món quà hậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…