EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liberalisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liberalisation
liberalisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do
← Xem thêm từ liberal party
Xem thêm từ liberalise →
Từ vựng liên quan
at
be
er
era
ion
is
l
li
lib
liber
liberal
on
ra
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…