EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
libelant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
libelant
libelant /'laibəl/ (libellant) /'laibəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn
← Xem thêm từ libel
Xem thêm từ libelants →
Từ vựng liên quan
an
ant
be
BEL
bel
el
l
la
lan
li
lib
libel
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…