EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liao
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liao
liao
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Liêu (916 1125)
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Liêu (916 1125)
← Xem thêm từ lianoid
Xem thêm từ liar →
Từ vựng liên quan
l
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…