EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lianes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lianes
liana /li'ɑ:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) dây leo
← Xem thêm từ liane
Xem thêm từ lianoid →
Từ vựng liên quan
an
l
li
liane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…