EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Liabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Liabilities
Liabilities
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Nợ.
+ Mọi trái quyền, thực tại hay tương lai, đối với một cá nhân hay tổ chức.
← Xem thêm từ li
Xem thêm từ liabilities →
Từ vựng liên quan
ab
abilities
bi
it
l
li
liabilities
lit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…