ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lewisite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lewisite


lewisite /'lu:isait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…