ex. Game, Music, Video, Photography

  Lewis tried making Mekong Delta cakes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lewis. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

lewis tried making Mekong Delta cakes.

Nghĩa của câu:

lewis


Ý nghĩa

@lewis /'lu:is/
* danh từ
- (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…