EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
levity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
levity
levity /'leviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ
← Xem thêm từ levities
Xem thêm từ levodopa →
Từ vựng liên quan
it
l
lev
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…