ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ levity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng levity


levity /'leviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…