ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Levites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Levites


levite /'li:vait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Lê vi (người một dòng họ Do thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…