EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
levitated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
levitated
levitate /'leviteit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bay lên; làm bay lên
← Xem thêm từ levitate
Xem thêm từ levitates →
Từ vựng liên quan
at
ate
it
ita
l
lev
levitate
ta
tat
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…