ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ levigate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng levigate


levigate /'levigeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tán thành bột mịn; làm cho mịn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…