EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
levee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
levee
levee /'levi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
đám khách
(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
danh từ
con đê
ngoại động từ
đắp đê cho
← Xem thêm từ levants
Xem thêm từ leveed →
Từ vựng liên quan
eve
l
lev
vee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…