ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ levee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng levee


levee /'levi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
  đám khách
  (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy

danh từ


  con đê

ngoại động từ


  đắp đê cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…