EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
levant morocco
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
levant morocco
levant morocco /li'væntmə'rɔkou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da dê sần
← Xem thêm từ levant
Xem thêm từ levanted →
Từ vựng liên quan
an
ant
cc
co
l
lev
leva
levant
mo
moro
morocco
nt
oc
or
roc
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…