EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leukocytes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leukocytes
leukocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<sinh> bạch cầu
← Xem thêm từ leukocyte
Xem thêm từ leus →
Từ vựng liên quan
ko
l
leu
leukocyte
oc
uk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…