ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ letterings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng letterings


lettering /'letəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
  sự viết thư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…