EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
let him eff off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
let him eff off
let him eff off
Phát âm
Ý nghĩa
bảo nó cút đi
← Xem thêm từ let-down
Xem thêm từ let-out →
Từ vựng liên quan
eff
hi
him
l
let
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…